Có 1 kết quả:

狼孩 láng hái ㄌㄤˊ ㄏㄞˊ

1/1

láng hái ㄌㄤˊ ㄏㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wolf child
(2) human child raised by wolves (in legends)

Bình luận 0